Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
XÂY DỰNG (PHẦN VI)

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm
81 Nền nhà 土台 どだい
82 Móng nhà làm bằng cách đóng くいうち基礎 くいうちきそ
83 Mái lợp ngói かわらぶき  
84  Phiến đá dùng lợp nhà スレート  
85 Cường độ 強度 きょうど
86 Chất sáp để đánh bóng ワックス  
87 Dụng cụ lọc không khí 空気清浄装置 くうきせいじょうそうち
88 Nơi, chỗ làm 現場 げんば
89 Mét vuông 平方メートル へいほうめーとる
90 Mét khối 立方メートル りっぽうめーとる
91 Lỗ thông hơi 空気孔 くうきこう
92 Mài bớt 削る けずる
93 Nhịp 
(nhịp cầu, nhịp giàn giáo)
スペン  
94 Nhịp cầu 径間 けいかん
95  Khe co giãn của cầu 
(bằng thép hình răng cưa thường thấy ở trên bề mặt cầu)
伸縮装置 しんしゅくそうち
96 Đục lỗ 穴開け あなあけ
97 Bu lông (đóng vào bên trong bê tông, trụ cột, tường để chống rung khi xảy ra động đất) アンカーボルト  
98 Giá để hàng cho xe nâng パレット  
99 Quần áo bảo hộ  作業服 さぎょうふく
100 Găng tay bảo hộ  手袋 てぶくろ

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/