Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
NHÀ HÀNG (Phần III)


Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm
21 Đặt món 注文 ちゅうもん
22 Thanh toán 支払い しはらい
23 Đặt bàn trước 予約 よやく
24 Tính tiền お会計 おかいけい
25 Thực đơn  メニュー  
26 Đồ uống 飲み物 のみもの
27 Suất ăn 定食 ていしょく
28 Món ăn từ cá 魚料理 さかなりょうり
29 Món ăn chay 精進料理 しょうじんりょうり
30 Món ăn kèm 付け合わせ料理 つけあわせりょうり
31 Món súp スープ  
32 Súp Miso (kiểu Nhật) 味噌汁 みそしる
33 Nước sốt ソース  
34 Bắp cải  白菜  
35 Cà chua トマト  
36 Cà tím ナス  
37 Cà nướng 焼き魚 やきざかな
38 Bí đỏ カボチャ  
39 Dưa chuột きゅうり  
40 Giá đỗ もやし  

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 3 của chủ đề NHÀ HÀNG. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/