Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT
Tiếng Việt
Tiếng Nhật
Phiên Âm
21
Đặt món
注文
ちゅうもん
22
Thanh toán
支払い
しはらい
23
Đặt bàn trước
予約
よやく
24
Tính tiền
お会計
おかいけい
25
Thực đơn
メニュー
26
Đồ uống
飲み物
のみもの
27
Suất ăn
定食
ていしょく
28
Món ăn từ cá
魚料理
さかなりょうり
29
Món ăn chay
精進料理
しょうじんりょうり
30
Món ăn kèm
付け合わせ料理
つけあわせりょうり
31
Món súp
スープ
32
Súp Miso (kiểu Nhật)
味噌汁
みそしる
33
Nước sốt
ソース
34
Bắp cải
白菜
35
Cà chua
トマト
36
Cà tím
ナス
37
Cà nướng
焼き魚
やきざかな
38
Bí đỏ
カボチャ
39
Dưa chuột
きゅうり
40
Giá đỗ
もやし
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 3 của chủ đề NHÀ HÀNG. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất. Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé. ---------- 🌹🌹----------- 📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503 108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản Hotline: 0889739982 service@kienvang-jp.vn https://www.kienvang-jp.vn/ https://www.facebook.com/kienvangjsc17/ Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank Hotline: 0842755459 connect@daifuku-hr.vn https://daifuku-hr.vn/ https://www.facebook.com/daifuku2024/