TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH
XÂY DỰNG (PHẦN V)

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên Âm |
61 |
Bảng dự toán |
見積書 |
みつもりしょ |
62 |
Chi phí |
歩掛り |
ぶがかり |
63 |
Chi phí ước tính cho công trình |
概算工事費 |
がいさんこうじび |
64 |
Khảo sát |
アンケート |
|
65 |
Xây dựng theo phương pháp truyền thống |
在来工法 |
ざいらいこうほう |
66 |
Xây dựng theo phương pháp chế tạo sẵn |
プレハブ工法 |
ぷれはぶこうほう |
67 |
Móng đơn |
独立基礎 |
どくりつきそ |
68 |
Móng bè |
直接基礎 |
ちょくせつきそ |
69 |
Rào chắn |
バリケード |
|
70 |
Cáng khiêng |
担架 |
たんか |
71 |
Chú ý thiếu oxy |
酸欠注意 |
さんけつちゅうい |
72 |
Mũ bảo hộ |
ヘルメット |
|
73 |
Tráng nhựa đường |
アスファルト舗装 |
あすふぁるとほそう |
74 |
Sự tô vữa vào tường |
モルタル塗り |
もるたるぬり |
75 |
Sự tu sửa |
補修 |
ほしゅう |
76 |
Sự xây cất lại |
改築 |
かいちく |
77 |
Sự xây cất thêm vào |
増築 |
ぞうちく |
78 |
Sự sơn bằng cọ |
はけ塗り |
はけぬり |
79 |
Sự sơn bằng máy xì |
吹き付け |
ふきつけ |
80 |
Sự sửa thẳng lại từ chỗ cong |
ひずみ直し |
ひずみなおし |
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 6 của chủ đề XÂY DỰNG.
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503
108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/