Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
XÂY DỰNG (PHẦN V)

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm
61 Bảng dự toán 見積書 みつもりしょ
62 Chi phí 歩掛り ぶがかり
63 Chi phí ước tính cho công trình 概算工事費 がいさんこうじび
64 Khảo sát アンケート  
65 Xây dựng theo phương pháp truyền thống 在来工法 ざいらいこうほう
66 Xây dựng theo phương pháp chế tạo sẵn プレハブ工法 ぷれはぶこうほう
67 Móng đơn 独立基礎 どくりつきそ
68 Móng bè  直接基礎 ちょくせつきそ
69 Rào chắn バリケード  
70 Cáng khiêng 担架 たんか
71 Chú ý thiếu oxy 酸欠注意 さんけつちゅうい
72 Mũ bảo hộ ヘルメット  
73 Tráng nhựa đường アスファルト舗装 あすふぁるとほそう
74 Sự tô vữa vào tường モルタル塗り もるたるぬり
75  Sự tu sửa 補修 ほしゅう
76 Sự xây cất lại 改築 かいちく
77 Sự xây cất thêm vào 増築 ぞうちく
78 Sự sơn bằng cọ はけ塗り はけぬり
79 Sự sơn bằng máy xì 吹き付け ふきつけ
80 Sự sửa thẳng lại từ chỗ cong ひずみ直し ひずみなおし

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với 
phần  6 của chủ đề XÂY DỰNG.
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/