
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH NHÀ HÀNG (Phần 2)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A - Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm |
41 | Kích thước | 寸法 | すんぽう |
42 | Nguyên liệu | 材料 | ざいりょう |
43 | Tên nguyên liệu | 材料名 | ざいりょうめい |
44 | Nguyên liệu nhựa | プラスチック | |
45 | Nguyên liệu khô | 乾燥材 | |
46 | Thiếu, hết nguyên liệu nhựa | 材不 | |
47 | Vết nứt bề mặt (thường dùng với bề mặt bê tông) |
クラック | |
48 | Vết nứt, gãy (thường dùng ở các mối hàn, hoặc với các tấm thép) |
亀裂 | きれつ |
49 | Lỗ hỏng, lỗ mở (thường thấy ở các nơi có biên báo 開口部注意) |
開口部 | かいこうぶ |
50 | Dây cáp phụ (thường dùng để điều hướng khi đỡ vật nặng/dài từ cao xuống) |
介錯ロープ | かいしゃくろーぷ |
51 | Trọng lượng tích tải cho phép | 積載荷重 | せきさいじゅう |
52 | Thiết bị nâng hạ | 昇降設備 | しょうこうせつび |
53 | Thời gian hoàn thành công sự | 完成後期 | かんせいこうき |
54 | Thời gian quy định công sự | 工期 | こうき |
55 | Chỗ bị nứt nẻ | ひびわれ | |
56 | Chỗ tiếp nối | めち | |
57 | Dây thắt lưng an toàn | ベルト | |
58 | Gọt, giũa, cắt, bào | 削る | はつる |
59 | Khung (cửa chính, cửa sổ) | 框 | かまち |
60 | Khung dưới của sổ | 窓台 | まどだい |