
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 6)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | |
161 | Phóng điện | 放電 | ほうでん | |
162 | Phóng điện plasma | プラズマ放電 | ぷらずまほうでん | |
163 | Phương pháp ổn áp bằng chuyển mạch | スイッチングレギュレータ方式 | すいっちんぐれぎゅれーたほうしき | |
164 | Sạc điện | 充電 | じゅうでん | |
165 | Sản xuất ít loại với số lượng lớn | 少品種大量生産 | しょうひんしゅたいりょうせいさん | |
166 | Sản xuất nhiều loại với số lượng nhỏ | 多品種少量生産 | しょうひんしゅたいりょうせいさん | |
167 | Số nhị phân | 2進数 | にしんすう | |
168 | Sơ đồ bắt dây thực tế | 実大図 | じったいず | |
169 | Sơ đồ bố trí | 実装図 | じっそうず | |
170 | Sơ đồ mạch điện | 回路図 | かいろず | |
171 | Sơn khóa vít | ロックペイント | ||
172 | Sự dẫn nhiệt | 熱伝導 | ねつでんどう | |
173 | Sự tổng hợp (điện trở) |
合成 (抵抗) |
ごうせい (ていこう) |
|
174 | Sức điện động | 起電力 | きでんりょく | |
175 | Tài liệu hướng dẫn công việc | 作業指示書 | さぎょうしじしょ | |
176 | Tần số sóng | 周波数 | しゅうはすう | |
177 | Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản (JIS) |
日本工業規格 (JIS) |
にほんこうぎょうきかく | |
178 | Tín hiệu | 信号 | しんごう | |
179 | Tín hiệu liên tục | 連続信号 | れんぞくしんごう | |
180 | Tín hiệu rời rạc | 離散信号 | りさんしんごう |