
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 6)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | |
121 | Mạch điện khuếch đại nghịch | 反転増幅回路 | はんてんぞうふくかいろ | |
122 | Mạch điện khuếch đại hồi tiếp âm | 負帰増幅回路 | ふきかんぞうふくかいろ | |
123 | Mạch logic | 論理回路 | ろんりかいろ | |
124 | Mạch logic HOẶC (OR) |
論理和回路 | ろんりわかいろ | |
125 | Mạch logic VÀ (AND) |
論理積回路 | ろんりせきかいろ | |
126 | Mạch ổn định | 安定化回路 | あんていかかいろ | |
127 | Mạch phủ định | 否定回路 | ひていかいろ | |
128 | Mạch tích hợp | 集積回路 | しゅうせきかいろ | |
129 | Máy biến áp | 変圧器 | へんあつき | |
130 | Máy khoan | ボール盤 | ぼーるばん | |
131 | Máy thử | テスタ | ||
132 | Máy thử hiển thị bằng kim | 指針式テスタ | ししんしきてすた | |
133 | Máy thử kỹ thuật số | デジタルテスタ | でじたるてすた | |
134 | Máy thử thông mạch | 回路計 | かいろけい | |
135 | Méo sai thiên áp | バイアス | ||
136 | Miếng lót dẫn điện | 導電性マット | どうでんせいまっと | |
137 | Mỏ hàn điện | 電気はんだこて | でんきはんだこて | |
138 | Mối hàn nhám | いも付け | いもづけ | |
139 | Năng lượng | エネルギー | ||
140 | Nối dây đất | アース |