
TỪ VỰNG NGÀNH LẮP ĐẶT ĐIỆN TỬ (P10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM | |
81 | Điện trường | 電界 | でんかい | |
82 | Điều chỉnh zero ôm | ゼロオーム調整 | ぜろおーむちょうせい | |
83 | Định luật Ohm | オームの法則 | おーむのほうそく | |
84 | Đường kính danh định của vít | ねじ呼び径 | ねじよびけい | |
85 | Đường từ thông | 時速 | じそく | |
86 | Fara | ファラッド | ||
87 | FPD (Màn hình phẳng) |
FPD | えふぴーでぃー | |
88 | Gợn sóng | リップル | ||
89 | Giá trị chân lý | 真理値 | しんりち | |
90 | Hàn sơ bộ | 予備はんだ | よびはんだ | |
91 | Hertz | ヘルツ | ||
92 | Henry | ヘンリ | ||
93 | Hệ thống điều chỉnh nối tiếp | シリーズレギュレータ方式 | しりーずれぎゅれーたほうしき | |
94 | Hệ thống trên một chip | システムオンチップ | ||
95 | Hiệu suất phát sáng | 発光効率 | はっこうこうりつ | |
96 | Hỏa hoạn do điện | 電気火災 | でんきかさい | |
97 | Hóa lý | 物理化学的 | ぶつりかがくてき | |
98 | Hồi tiếp | フィードバック | ||
99 | Hộp, vỏ máy | 筐体(ケース) | きょうたい(けーす) | |
100 | Hợp kim hàn mềm | 軟ろう | なんろう |