Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ (PHẦN V)

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT TIẾNG VIỆT TIẾNG NHẬT PHIÊN ÂM  
81 Điện trường 電界 でんかい
82 Điều chỉnh zero ôm ゼロオーム調整 ぜろおーむちょうせい
83 Định luật Ohm オームの法則 おーむのほうそく
84 Đường kính danh định của vít ねじ呼び径 ねじよびけい
85 Đường từ thông 時速 じそく
86 Fara ファラッド  
87 FPD 
(Màn hình phẳng)
FPD えふぴーでぃー
88 Gợn sóng リップル  
89 Giá trị chân lý 真理値 しんりち
90 Hàn sơ bộ  予備はんだ よびはんだ
91 Hertz ヘルツ  
92 Henry ヘンリ  
93 Hệ thống điều chỉnh nối tiếp  シリーズレギュレータ方式 しりーずれぎゅれーたほうしき
94 Hệ thống trên một chip システムオンチップ  
95 Hiệu suất phát sáng 発光効率 はっこうこうりつ
96 Hỏa hoạn do điện 電気火災 でんきかさい
97 Hóa lý  物理化学的 ぶつりかがくてき
98 Hồi tiếp フィードバック  
99 Hộp, vỏ máy 筐体(ケース) きょうたい(けーす)
100 Hợp kim hàn mềm 軟ろう なんろう
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 6 của chủ đề LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/