Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ (PHẦN IV)

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT TIẾNG VIỆT TIẾNG NHẬT PHIÊN ÂM  
61 Đặc tính phóng điện 放電特性 ほうでんとくせい
62 Đầu cuối chỗ ép dính 圧着端子 あっちゃくたんし
63 Đầu mỏ hàn こて先 こてさき
64 Đèn nền  バックライト  
65 Đêxiben デシベル  
66 Đĩa mềm  フロッピーディスク  
67 Điểm nóng chảy hàn はんだ溶融点 はんだようゆうてん
68 Điện áp 電圧 でんあつ
69 Điện cảm インダクタンス  
70 Điện giật 感電 かんでん
71 Điện tích 電荷 でんか
72 Điện tử (1) エレクトロン  
73 Điện tử (2) 電子 でんし
74 Điện tử tự do 自由電子 じゆうでんし
75 Điện trở  抵抗(器) ていこう(き)
76 Điện trở cách điện 絶縁抵抗 ぜつえんていこう
77 Điện trở màng mỏng 皮膜抵抗器 ひまくていこうき
78 Điện trở phóng điện  放電抵抗 ほうでんていこう
79 Điện trở quấn dây 巻線抵抗器 まきせんていこうき
80 Điện trở rắn 固体抵抗器 こたいていこうき
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 5 của chủ đề LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐIỆN TỬ. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/