
TTNN Đại Phúc

Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM |
21 | Chốt dẫn hướng | ガイドビン | |
22 | Chốt xiên | アンギュラービン | |
23 | Chót đẩy | エジェタビン | |
24 | Cong(vênh) | そり(曲がリ) | そりがリ |
25 | Cân bằng đường đường sẵn | ランナーンス | |
26 | Căn mẫu | プロックゲージ | |
27 | Cường độ chịu kéo | 引張り強さ | ひっぱりつよさ |
28 | Cặp nhiệt điện | 熱電対 | ねつでんい |
29 | Cốc chính | 玉いれカップ | たまいれかっぶ |
30 | Cổng kiểu cánh quạt | フンゲート | |
31 | Cổng kiểu màng | フィルムゲート | ふいるむげーと |
32 | Cổng kiểu điểm chốt | ビンイントゲー | |
33 | Cổng ngầm | サブマリンゲート | |
34 | Cổng trực tiếp | ダレクトゲート | |
35 | Cổng đĩa | ディクゲート | |
36 | Cửa an toàn | 安全ドア | あんぜんどあ |
37 | Cửa van | ゲート | |
38 | Cửa đập thẳng | サイドゲート | |
39 | Cữ chặn | アンビル | |
40 | Cữ chặn có bánh góc | チェットスップ |
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 3 của chủ đề khuôn nhựa.
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503
108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/