
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm | |
161 | Vòng định vị | ロケートリング | ||
162 | Vô định hình | 非晶性 | ひしょうせい | |
163 | Vết lõm | ひけ | ||
164 | Vết nứt (nứt thành rãnh) |
クラッキング (亀裂) |
くらっきんぐ (きれつ) |
|
165 | Vết nứt li ti | クレージング (ひび) |
||
166 | Vệt dòng chảy | フローマーク | ||
167 | Xe nâng hàng | フォークリフト | ||
168 | Xe đẩy | 台車 | だいしゃ | |
169 | Áp lực phun | 射出圧力 | しゃしゅつあつりょく | |
170 | Áp lực trực tiếp | 直圧式 | ちょくあつしき | |
171 | Áp suất ngược | 背圧 | はいあつ | |
172 | Ép nóng | サーもフォーミング | ||
173 | Đinh ốだいしゃ | スクリュー | ||
174 | Điều kiện khuôn | 成形条件 | ||
175 | Đo kích thước | 寸法測定 | すんぽうそくてい | |
176 | Đánh bóng | つやだし | ||
177 | Đóng dấu khuôn | 型きず | かたきず | |
178 | Đóng gói gộp | オーバーパック | ||
179 | Đường dẫn | ランナー | ||
180 | Đường dẫn hình chữ U | U字型ランナー | ゆーじがたらんなー |