
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm | |
121 | Polystyrene (PS) | ポリスチレン | ||
122 | Polyvinyl chloride (PVC) | ポリ塩化ビニル | ぼりえんかびにる | |
123 | Rãnh dẫn nóng | ホットランナー | ||
124 | Rãnh trượt hình tròn | 円形らんなー | えんけいらんなー | |
125 | Sấy sơ bộ | 予備乾燥 | よびかんそう | |
126 | Sọc màu bạc (vệt màu bạc) |
シルバーストリーク | ||
127 | Sọc màu đen | 黒条 | こくじょう | |
128 | Sụt áp suất | 圧力損失 | あつりょくそんしつ |
|
129 | Thanh giằng | タイバー | ||
130 | Thanh kim loại ngăn mở khuôn | 型開き防止金具 | かたびらきぼうしかなぐ | |
131 | Thay đổi vật liệu | 材料替え | ざいりょうかえ | |
132 | Thiết bị bôi trơn tập trung | 集中給油装置 | しゅうちゅうきゅうゆそうち | |
133 | Thiết bị cung cấp vật liệu | 材料供給装置 | ざいりょうきょうきゅうそうち | |
134 | Thiết bị lấy vật phẩm ra khỏi khuôn | 製品取出装置 | せいひんとりだしそうち | |
135 | Thiết bị phun | 突出し装置 | つきだしそうち | |
136 | Thước chính | 本尺 | ほんじゃく | |
137 | Thước cặp | ノギス | ||
138 | Thước kẹp có du kích | デプススバー | ||
139 | Thải khí | パージ | ||
140 | Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS) | 日本工業規格 (JIS) |
にほんこうぎょうきかく (じす) |