Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
KHUÔN NHỰA (PHẦN VI)
 
Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm  
101 Nhào trộn  混錬 こんれん
102 Nhựa  プラスチック  
103 Nhựa ABS ABS樹脂 えいびーえすじゅし
104 Nhựa AS AS樹脂 えいえすじゅし
105 Nhựa kỹ thuật エンプラ  
106 Nhựa nhiệt dẻo 熱可塑性プラスチック ねつかそせいぷらすちっく
107 Nhựa nhiệt rắn 熱硬化性プラスチック ねつこうかせいぷらすちっく
108 Nhựa phế thải 廃プラスチック はいぷらすちっく
109 PET
(Polyethylene terephthalate)
PET
(ポリエチレンテレフタレート)
ペット
(ぽりえちれんてれふたれーと)
110 Phun tia ジェッティング  
111 Phân tử  分子 ぶんし
112 Phễu  ホッパ  
113 Phễu rót  スプルー  
114 Phễu sấy nhựa  ホッパドライヤー  
115 Polyactal (POM) ポリアセタール  
116 Polyamide (PA) ポリアミド  
117 Polycarbonate (PC) ポリカーボネート  
118 Polyethylene (PE) ポリエチレン  
119 Polymethylmethacrylate (PMMA) ポリメタクリル酸メチル ぽりめたくりるめちる
120 Polypropylene (PP) ポリプロピレン  

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 7 của chủ đề KHUÔN NHỰA. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/