
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm | |
81 | Làm nguội và hoá rắn | 冷却個化 | れいきゃくこか | |
82 | Lõi | コア | ||
83 | Lưỡi dao dùng để cắt kim loại | 金切用鋸刃 | かなきりようのこば | |
84 | Lẫn dị vật | 異物混入 | いぶつこんにゅう | |
85 | Lỗ hổng (lỗ) |
ボイド (気泡) |
ぽいど (きほう) |
|
86 | Lỗ hổng (vật đúc) | キャビティ | ||
87 | Lỗ thoát khí | ガスベント | ||
88 | Lục kẹt khuôn | 型締力 | かたじりょく | |
89 | Miếng lót chốt dẫn hướng | ガイドピンブシ | ||
90 | Miệng phun kiểu băng | タブゲ ート | ||
91 | Miệng phun kiểu gối | オーバーラップゲート | ||
92 | Mài giũa chỗ lồi lên | バフ研磨 | ||
93 | Máy mài | グラインダ | ||
94 | Máy ghiền | 粉砕機 | ふんさいき | |
95 | Máy sấy loại tuần hoàn không khí nóng | 熱風循環式乾燥 | なっぷうじゅんかんしきかんそうき | |
96 | Máy trộn (lật nghiêng) |
混合機 (タンブラ) |
こんごうき (たんぶら) |
|
97 | Máy điều chỉnh nhiệt độ khuôn | 金型温度調節機 | かながたおんどちょうせつき | |
98 | Mũi khoan | ドリル | ||
99 | Mặt vát | 面取り | めんとり | |
100 | Nhiệt độ bình thường | 常温 | じょうおん |