Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

 
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH 
KHUÔN NHỰA (PHẦN IV)


Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành khuôn nhựa. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT Tiếng Việt Tiếng Nhật Phiên Âm  
61 Khuôn ba tấm スリープレート金型 すりーぷれーとかながた
62 Khuôn cán láng カレンダー成形 かれんだーせいけい
63 Khuôn hai tấm ツープレート金型 つーぷれーとかながた
64 Khuôn nén 圧縮成形 あっしゅくせいけい
65 Khuôn phun 射出成形 おしだしせいけい
66 Khuôn thổi ブロー成形 ぶろーせいけい
67 Khuôn ép đùn 押出成形 おしだしせいけい
68 Khuôn đúc nhiều ngăn 多数個取り たすうこどり
69 Khớp nối シンブル  
70 Kiểm tra bên ngoài 外観検査 がいかんけんさ
71 Kiểu bắt vít nối tiếp インラインスクリュー式 いんらいんすくりゅーしき
72 Kéo lên  ホイスト  
73 Kẹp ジョウ  
74 Kẹp nhiệt ヒートニッパ  
75 Kết dinh bằng dung môi 溶剤接着 ようざいせっちゃく
76 Kềm cắt ニッパ  
77 Kỹ thuật khuôn nổi インフレーション成形 いんふれーしょんせいけい
78 Kỹ thuật khuôn đúc ống lót インサート成形 いんさーとせいけい
79 Loại dẻo hoá trước プリプラ式 ぷりぷらしき
80 Loại khớp nối トグル式 とぐるしき

Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 5 của chủ đề KHUÔN NHỰA. 
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/