
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm | |
61 | Khuôn ba tấm | スリープレート金型 | すりーぷれーとかながた | |
62 | Khuôn cán láng | カレンダー成形 | かれんだーせいけい | |
63 | Khuôn hai tấm | ツープレート金型 | つーぷれーとかながた | |
64 | Khuôn nén | 圧縮成形 | あっしゅくせいけい | |
65 | Khuôn phun | 射出成形 | おしだしせいけい | |
66 | Khuôn thổi | ブロー成形 | ぶろーせいけい | |
67 | Khuôn ép đùn | 押出成形 | おしだしせいけい | |
68 | Khuôn đúc nhiều ngăn | 多数個取り | たすうこどり | |
69 | Khớp nối | シンブル | ||
70 | Kiểm tra bên ngoài | 外観検査 | がいかんけんさ | |
71 | Kiểu bắt vít nối tiếp | インラインスクリュー式 | いんらいんすくりゅーしき | |
72 | Kéo lên | ホイスト | ||
73 | Kẹp | ジョウ | ||
74 | Kẹp nhiệt | ヒートニッパ | ||
75 | Kết dinh bằng dung môi | 溶剤接着 | ようざいせっちゃく | |
76 | Kềm cắt | ニッパ | ||
77 | Kỹ thuật khuôn nổi | インフレーション成形 | いんふれーしょんせいけい | |
78 | Kỹ thuật khuôn đúc ống lót | インサート成形 | いんさーとせいけい | |
79 | Loại dẻo hoá trước | プリプラ式 | ぷりぷらしき | |
80 | Loại khớp nối | トグル式 | とぐるしき |