
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KHUÔN NHỰA (PHẦN 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | Tiếng Việt | Tiếng Nhật | Phiên Âm | |
181 | Đường dẫn hình thang | 台形ランナー | だいけいらんなー | |
182 | Đường hàn | ウエルドライン | ||
183 | Đường phân khuôn | パーティングライン | ||
184 | Đầu kẹp mũi khoan | ドリルチャック | ||
185 | Đậu rót kiểu vòng | リングゲート | ||
186 | Đế khuôn | モールドベース | ||
187 | Đế đỡ | かませ | ||
188 | Định luật Pascal | パスカルの原理 | ||
189 | Đồng hồ đo chiều cao | ハイトゲージ | ||
190 | Đổ đầy | 充填 | ||
191 | Độ co khuôn | 成形収縮 | せいけいしゅうしゅく | |
192 | Độ dày của thành | 肉厚 | にくあつ | |
193 | Độ phẳng | 平面度 | へいめんど | |
194 | Độ tán sắc | ばらつき | ||
195 | Động cơ servo | サーボモーター | ||
196 | Đục lỗ tâm | センターポンチ | ||
197 | Ống đo mực dầu | オイルゲージ | ||
198 | Ống đúc thổi | パリソン | ||
199 | Ủ thép (xử lý nhiệt) |
アニーリング (熱処理) |
あにーりんぐ (ねつしょり) |
|
200 | Ủng bảo hộ lao động | 安全靴 | あんぜんぐつ |