Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành cơ khí. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT |
Tiếng Việt |
Tiếng Nhật |
Phiên |
121 |
Kiểm tra trước khi bắt đầu công việc |
始業点検 |
しぎょうてんけん |
122 |
Ký hiệu biểu đồ |
図示記号 |
ずしきごう |
123 |
Loạt, đống, khối |
ロット |
|
124 |
Lỗ cắm |
ソケット |
|
125 |
Lối đi an toàn |
安全通路 |
あんぜんつうろ |
126 |
Lượng chạy dao |
送り量 |
おくりりょう |
127 |
Máy phay dao đứng |
立てフライス盤 |
たてフライスばん |
128 |
Máy phay ngang |
横フライス盤 |
よこフライスばん |
129 |
Máy tiện |
旋盤 |
せんばん |
130 |
Máy tiện điều khiển số |
数値制御旋盤 |
すうちせいぎょせんばん |
131 |
Máy tiện NC |
NC旋盤 |
NCせんばん |
132 |
Mắt kính bảo hộ |
保護めがね |
ほごめがね |
133 |
Mặt chuẩn |
基準面 |
きじゅんめん |
134 |
Mặt cữ chặn |
アンビル面 |
アンビルめん |
135 |
Mâm vát |
面取 |
めんとり |
136 |
Mâm cặp |
チャッキング |
|
137 |
Mâm cặp phay bộ |
みーりんぐチャック |
|
138 |
Mâm chia |
インデックスプレート |
|
138 |
Mẫu thử |
テストピース |
|
140 |
Miếng đệm |
チップ |
|
Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 8 của chủ đề cơ khí.
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503
108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/