
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ (Phần 10)
Học tiếng Nhật theo chủ đề từ A-Z
STT | TIẾNG VIỆT | TIẾNG NHẬT | PHIÊN ÂM |
101 | Gia công rãnh | 溝加工 | みぞかこう |
102 | Giá đỡ | ジャッキ | |
103 | Giá đỡ dao khi cẫn thay | クイックチェンジホルダ | |
104 | Giá trị đặc tính | 特性値 | (とくせいち) |
105 | Hình chiếu ảnh | 投影図 | (とうえいず) |
106 | Hình chiếu chính diện | 種投影図 | (しゅとうえいず) |
107 | Hộp chạy dao | 往復台 | (おうふくだい) |
108 | Kéo căng | 伸(の)び | のび |
109 | Khe hở cạnh | バックラッシ | |
110 | Khoan lỗ | 穴あけ | あなあけ |
111 | Khối chữ V | Vブロック | |
112 | Khớp ly hợp | クラッチ | |
113 | Khuỷu nối ống | ニー | |
114 | Kích thước | 寸法 | (すんぽう) |
115 | Kiểm tra 100% | 全数検査 | (ぜんすうけんさ) |
116 | Kiểm tra độ cứng Brinell | ブリネル硬さ試験 | ブリネルかたさしけん |
117 | Kiểm tra độ cứng của bệ đỡ | ショア硬さ試験 | ショアかたさしけん |
118 | Kiểm tra độ cứng Rockwell | ロックウィル硬さ試験 | ロックウィルかたさしけん |
119 | Kiểm tra độ cứng Vickers | ビッカース硬さ試験 | ビッカースかたさしけん |
120 | Kiểm tra lấy mẫu | 抜取検査 | ぬきとりけんさ |