Gọi ngay: (+84) 8.8973 9982

TTNN Đại Phúc

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ (PHẦN 6)
Sau đây Kiến Vàng JSC xin giới thiệu bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật thường được sử dụng trong ngành cơ khí. Các bạn cùng tham khảo để có thêm vốn từ vựng nhé!
STT TIẾNG VIỆT TIẾNG NHẬT PHIÊN ÂM
101 Gia công rãnh 溝加工 みぞかこう
102 Giá đỡ ジャッキ  
103 Giá đỡ dao khi cẫn thay クイックチェンジホルダ  
104 Giá trị đặc tính 特性値 (とくせいち)
105 Hình chiếu ảnh 投影図 (とうえいず)
106 Hình chiếu chính diện 種投影図 (しゅとうえいず)
107 Hộp chạy dao 往復台 (おうふくだい)
108 Kéo căng 伸(の)び のび
109 Khe hở cạnh  バックラッシ  
110 Khoan lỗ  穴あけ あなあけ
111 Khối chữ V Vブロック  
112 Khớp ly hợp クラッチ  
113 Khuỷu nối ống ニー  
114 Kích thước 寸法 (すんぽう)
115 Kiểm tra 100% 全数検査 (ぜんすうけんさ)
116 Kiểm tra độ cứng Brinell ブリネル硬さ試験 ブリネルかたさしけん
117 Kiểm tra độ cứng của bệ đỡ ショア硬さ試験 ショアかたさしけん
118 Kiểm tra độ cứng Rockwell ロックウィル硬さ試験 ロックウィルかたさしけん
119 Kiểm tra độ cứng Vickers ビッカース硬さ試験 ビッカースかたさしけん
120 Kiểm tra lấy mẫu 抜取検査 ぬきとりけんさ
 Hy vọng rằng bài viết này của Kiến Vàng JSC cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích.
Và đừng quên tiếp tục học tập với phần 7 của chủ đề cơ khí
Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với KVG để có câu trả lời sớm nhất.
Hiện nay, chúng tôi có rất nhiều đơn hàng tuyển dụng thực tập sinh, kỹ sư cho các doanh nghiệp ngành cơ khí trong và ngoài nước. Các bạn cùng tham khảo các đơn hàng nhé.
---------- 🌹🌹-----------
📮 Công ty cổ phần tư vấn và thương mại KIẾN VÀNG
MST: 0314283503

108 đường số 6, Khu dân cư Đại Phúc, Bình Hưng, Bình Chánh, Tp.HCM
Trung tâm ngoại ngữ Đại Phúc - Trung tâm tư vấn du học Nhật Bản
Hotline: 0889739982
service@kienvang-jp.vn
https://www.kienvang-jp.vn/
https://www.facebook.com/kienvangjsc17/​
Giới thiệu việc làm trong & ngoài nước Daifuku Jinzai Bank
Hotline: 0842755459
connect@daifuku-hr.vn
https://daifuku-hr.vn/
https://www.facebook.com/daifuku2024/